Kết Quả Kì Thi Tin Học Ứng Dụng CNTT Cơ Bản Khóa: 04/08/2024

Trung tâm Ngoại ngữ – Tin học Huế ICP thông báo:

Danh Sách Học Viên Đủ Điều Kiện Cấp Chứng Chỉ Tin Học Ứng Dụng CNTT Cơ Bản

STTHọ đệmTênNgày sinhNơi sinhĐiểm
L. Thuyết
Điểm
T. Hành
Kết quả
1Trần Nguyễn HồngÁi03/01/2003Đắk Lắk7.58.0Đạt
2Phan Tú Anh25/08/2002Quảng Trị10.09.5Đạt
3Phạm TúAnh23/05/1999Quảng Bình8.59.5Đạt
4Mai ThanhCường07/07/1997Quảng Trị7.58.0Đạt
5Hà TrungĐức07/02/1999Nghệ An7.59.0Đạt
6Dương Thị HàGiang02/02/2002Thừa Thiên Huế 10.09.5Đạt
7Lê Thị Ngọc17/05/1998Quảng Trị7.58.0Đạt
8Trần Thị Hòa18/12/2004Thừa Thiên Huế 10.07.5Đạt
9Võ ViệtHoàng28/06/1989Quảng Trị5.55.5Đạt
10Hồ Thị Mai Hương16/03/2004Thừa Thiên Huế 8.07.0Đạt
11 Lê Khánh 10/03/2001 Quảng trị7.56.5Đạt
12Phạm Bá DuyKhoa10/03/2002Thừa Thiên Huế 9.59.0Đạt
13Trịnh Thị NgọcLan07/12/2002Quảng Ngãi10.09.5Đạt
14Trần Thị MỹLinh20/03/2004Thừa Thiên Huế 8.56.5Đạt
15Lương Thị MỹLinh21/10/2002Thừa Thiên Huế 10.09.5Đạt
16Nguyễn Thị HoàiLinh14/02/2005Thừa Thiên Huế 10.07.5Đạt
17Phan Thị Hoài Linh08/05/2002Quảng Trị10.09.5Đạt
18Phan ThịLoan10/06/2004Thừa Thiên Huế 10.09.0Đạt
19Phạm Thị DiệuMy10/09/2004Thừa Thiên Huế 10.09.0Đạt
20Lê Thị MyMy23/08/2004Thừa Thiên Huế 6.05.0Đạt
21Huỳnh Thị DiệuMy28/06/2002Thừa Thiên Huế 10.09.5Đạt
22Nguyễn Khoa Diễm My 26/11/1997 Thừa Thiên Huế 9.09.0Đạt
23Huỳnh Thị LiNa08/09/2004Thừa Thiên Huế 7.08.0Đạt
24Phan Thị Mỹ Nga01/01/2002Thừa Thiên Huế 10.09.5Đạt
25Nguyễn Thị Bích Ngọc24/03/2004Thừa Thiên Huế 7.07.0Đạt
26Nguyễn Lê BảoNgọc23/02/2002Quảng Nam9.59.5Đạt
27Nguyễn Thanh Nhàn 20/10/2009Thừa Thiên Huế 9.59.5Đạt
28Huỳnh Dương PhươngNhi30/04/2009Thừa Thiên Huế 10.09.0Đạt
29Nguyễn Thị YếnNhi10/11/2003Thừa Thiên Huế 6.55.0Đạt
30Nguyễn Ngọc Bảo Nhi23/08/2007Thừa Thiên Huế 9.09.5Đạt
31Nguyễn ThịNhớ 06/02/2001Quảng Trị8.07.0Đạt
32Lê Thanh QuỳnhNhư15/04/1997Quảng Bình6.07.5Đạt
33Châu Thị ThùyNhung27/07/2002Thừa Thiên Huế 10.09.5Đạt
34Nguyễn Thị XuânNi06/01/2004Thừa Thiên Huế 9.57.5Đạt
35Nguyễn Thị ThanhNiềm02/12/1994Quảng Trị5.55.5Đạt
36Trần Lê Hoài Oanh17/12/2004Thừa Thiên Huế 10.08.5Đạt
37Võ Thị KimOanh27/02/2004Nghệ An10.09.0Đạt
38Nguyễn HữuPhú08/05/2001Quảng Trị7.57.5Đạt
39Trần DiễmQuỳnh21/05/2003Thừa Thiên Huế 10.09.5Đạt
40Đoàn Đăng PhúcTấn03/04/2001Thừa Thiên Huế 10.09.0Đạt
41Đặng Cao QuốcThái06/04/2003Thừa Thiên Huế 10.09.0Đạt
42Lê Thị ThanhThảo12/09/2002Thừa Thiên Huế 6.56.5Đạt
43Ngô Thị Thảo23/03/1990Thừa Thiên Huế 8.09.0Đạt
44Trương Thị BíchThảo20/08/1986Thừa Thiên Huế 7.58.5Đạt
45Lê Uyên Thi 05/11/2007Nghệ An 9.59.5Đạt
46Trương Mai VĩnhThoại18/06/2000Đà Nẵng10.09.0Đạt
47Nguyễn Thị MinhThư18/11/2004Thừa Thiên Huế 9.59.0Đạt
48Nguyễn Anh Thư03/08/2009Quảng Trị9.59.5Đạt
49Nguyễn Lê TrungThư28/05/2001Bình Định10.06.5Đạt
50Lê Ngọc Minh Thư 13/09/2007Thừa Thiên Huế 9.59.5Đạt
51Ngô Văn Thuận12/02/1993Quảng Trị7.08.5Đạt
52Lê NgọcThuận07/03/2001Quảng Nam8.08.0Đạt
53Phạm NamTiến16/07/1988Quảng Bình9.58.0Đạt
54Nguyễn Thị VânTrang28/10/1987Quảng Trị10.010.0Đạt
55Võ ThịTuấn18/07/1987Quảng Bình6.06.5Đạt
56Phan Trần HữuViệt06/06/2001Thừa Thiên Huế 9.59.0Đạt
57Lý ThịYến27/09/1992Quảng Nam9.58.5Đạt
Danh sách bao gồm 57 thí sinh.
Chia sẻ