Trung tâm Ngoại ngữ – Tin học Huế ICP thông báo:
Danh Sách Học Viên Đủ Điều Kiện Cấp Chứng Chỉ Tin Học Ứng Dụng CNTT Cơ Bản
STT | Họ đệm | Tên | Ngày sinh | Nơi sinh | Điểm L. Thuyết | Điểm T. Hành | Kết quả |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Trần Nguyễn Hồng | Ái | 03/01/2003 | Đắk Lắk | 7.5 | 8.0 | Đạt |
2 | Phan Tú | Anh | 25/08/2002 | Quảng Trị | 10.0 | 9.5 | Đạt |
3 | Phạm Tú | Anh | 23/05/1999 | Quảng Bình | 8.5 | 9.5 | Đạt |
4 | Mai Thanh | Cường | 07/07/1997 | Quảng Trị | 7.5 | 8.0 | Đạt |
5 | Hà Trung | Đức | 07/02/1999 | Nghệ An | 7.5 | 9.0 | Đạt |
6 | Dương Thị Hà | Giang | 02/02/2002 | Thừa Thiên Huế | 10.0 | 9.5 | Đạt |
7 | Lê Thị Ngọc | Hà | 17/05/1998 | Quảng Trị | 7.5 | 8.0 | Đạt |
8 | Trần Thị | Hòa | 18/12/2004 | Thừa Thiên Huế | 10.0 | 7.5 | Đạt |
9 | Võ Việt | Hoàng | 28/06/1989 | Quảng Trị | 5.5 | 5.5 | Đạt |
10 | Hồ Thị Mai | Hương | 16/03/2004 | Thừa Thiên Huế | 8.0 | 7.0 | Đạt |
11 | Lê | Khánh | 10/03/2001 | Quảng trị | 7.5 | 6.5 | Đạt |
12 | Phạm Bá Duy | Khoa | 10/03/2002 | Thừa Thiên Huế | 9.5 | 9.0 | Đạt |
13 | Trịnh Thị Ngọc | Lan | 07/12/2002 | Quảng Ngãi | 10.0 | 9.5 | Đạt |
14 | Trần Thị Mỹ | Linh | 20/03/2004 | Thừa Thiên Huế | 8.5 | 6.5 | Đạt |
15 | Lương Thị Mỹ | Linh | 21/10/2002 | Thừa Thiên Huế | 10.0 | 9.5 | Đạt |
16 | Nguyễn Thị Hoài | Linh | 14/02/2005 | Thừa Thiên Huế | 10.0 | 7.5 | Đạt |
17 | Phan Thị Hoài | Linh | 08/05/2002 | Quảng Trị | 10.0 | 9.5 | Đạt |
18 | Phan Thị | Loan | 10/06/2004 | Thừa Thiên Huế | 10.0 | 9.0 | Đạt |
19 | Phạm Thị Diệu | My | 10/09/2004 | Thừa Thiên Huế | 10.0 | 9.0 | Đạt |
20 | Lê Thị My | My | 23/08/2004 | Thừa Thiên Huế | 6.0 | 5.0 | Đạt |
21 | Huỳnh Thị Diệu | My | 28/06/2002 | Thừa Thiên Huế | 10.0 | 9.5 | Đạt |
22 | Nguyễn Khoa Diễm | My | 26/11/1997 | Thừa Thiên Huế | 9.0 | 9.0 | Đạt |
23 | Huỳnh Thị Li | Na | 08/09/2004 | Thừa Thiên Huế | 7.0 | 8.0 | Đạt |
24 | Phan Thị Mỹ | Nga | 01/01/2002 | Thừa Thiên Huế | 10.0 | 9.5 | Đạt |
25 | Nguyễn Thị Bích | Ngọc | 24/03/2004 | Thừa Thiên Huế | 7.0 | 7.0 | Đạt |
26 | Nguyễn Lê Bảo | Ngọc | 23/02/2002 | Quảng Nam | 9.5 | 9.5 | Đạt |
27 | Nguyễn Thanh | Nhàn | 20/10/2009 | Thừa Thiên Huế | 9.5 | 9.5 | Đạt |
28 | Huỳnh Dương Phương | Nhi | 30/04/2009 | Thừa Thiên Huế | 10.0 | 9.0 | Đạt |
29 | Nguyễn Thị Yến | Nhi | 10/11/2003 | Thừa Thiên Huế | 6.5 | 5.0 | Đạt |
30 | Nguyễn Ngọc Bảo | Nhi | 23/08/2007 | Thừa Thiên Huế | 9.0 | 9.5 | Đạt |
31 | Nguyễn Thị | Nhớ | 06/02/2001 | Quảng Trị | 8.0 | 7.0 | Đạt |
32 | Lê Thanh Quỳnh | Như | 15/04/1997 | Quảng Bình | 6.0 | 7.5 | Đạt |
33 | Châu Thị Thùy | Nhung | 27/07/2002 | Thừa Thiên Huế | 10.0 | 9.5 | Đạt |
34 | Nguyễn Thị Xuân | Ni | 06/01/2004 | Thừa Thiên Huế | 9.5 | 7.5 | Đạt |
35 | Nguyễn Thị Thanh | Niềm | 02/12/1994 | Quảng Trị | 5.5 | 5.5 | Đạt |
36 | Trần Lê Hoài | Oanh | 17/12/2004 | Thừa Thiên Huế | 10.0 | 8.5 | Đạt |
37 | Võ Thị Kim | Oanh | 27/02/2004 | Nghệ An | 10.0 | 9.0 | Đạt |
38 | Nguyễn Hữu | Phú | 08/05/2001 | Quảng Trị | 7.5 | 7.5 | Đạt |
39 | Trần Diễm | Quỳnh | 21/05/2003 | Thừa Thiên Huế | 10.0 | 9.5 | Đạt |
40 | Đoàn Đăng Phúc | Tấn | 03/04/2001 | Thừa Thiên Huế | 10.0 | 9.0 | Đạt |
41 | Đặng Cao Quốc | Thái | 06/04/2003 | Thừa Thiên Huế | 10.0 | 9.0 | Đạt |
42 | Lê Thị Thanh | Thảo | 12/09/2002 | Thừa Thiên Huế | 6.5 | 6.5 | Đạt |
43 | Ngô Thị | Thảo | 23/03/1990 | Thừa Thiên Huế | 8.0 | 9.0 | Đạt |
44 | Trương Thị Bích | Thảo | 20/08/1986 | Thừa Thiên Huế | 7.5 | 8.5 | Đạt |
45 | Lê Uyên | Thi | 05/11/2007 | Nghệ An | 9.5 | 9.5 | Đạt |
46 | Trương Mai Vĩnh | Thoại | 18/06/2000 | Đà Nẵng | 10.0 | 9.0 | Đạt |
47 | Nguyễn Thị Minh | Thư | 18/11/2004 | Thừa Thiên Huế | 9.5 | 9.0 | Đạt |
48 | Nguyễn Anh | Thư | 03/08/2009 | Quảng Trị | 9.5 | 9.5 | Đạt |
49 | Nguyễn Lê Trung | Thư | 28/05/2001 | Bình Định | 10.0 | 6.5 | Đạt |
50 | Lê Ngọc Minh | Thư | 13/09/2007 | Thừa Thiên Huế | 9.5 | 9.5 | Đạt |
51 | Ngô Văn | Thuận | 12/02/1993 | Quảng Trị | 7.0 | 8.5 | Đạt |
52 | Lê Ngọc | Thuận | 07/03/2001 | Quảng Nam | 8.0 | 8.0 | Đạt |
53 | Phạm Nam | Tiến | 16/07/1988 | Quảng Bình | 9.5 | 8.0 | Đạt |
54 | Nguyễn Thị Vân | Trang | 28/10/1987 | Quảng Trị | 10.0 | 10.0 | Đạt |
55 | Võ Thị | Tuấn | 18/07/1987 | Quảng Bình | 6.0 | 6.5 | Đạt |
56 | Phan Trần Hữu | Việt | 06/06/2001 | Thừa Thiên Huế | 9.5 | 9.0 | Đạt |
57 | Lý Thị | Yến | 27/09/1992 | Quảng Nam | 9.5 | 8.5 | Đạt |