Trung tâm Ngoại ngữ – Tin học Huế ICP thông báo:
Danh Sách Kết Quả Học Viên Thi Cấp Chứng Chỉ Tin Học Ứng Dụng CNTT Cơ Bản
STT | Họ đệm | Tên | Ngày sinh | Nơi sinh | Điểm L. Thuyết | Điểm T. Hành | Kết quả |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Trần Vĩnh | An | 06/03/2003 | Quảng Bình | 9.5 | 8.0 | Đạt |
2 | Nguyễn Hoàng Kỳ | Anh | 28/05/2005 | Thừa Thiên Huế | 5.0 | 7.0 | Đạt |
3 | Đặng Thị Tiến | Bình | 06/07/1986 | Thừa Thiên Huế | 7.5 | 9.5 | Đạt |
4 | A | Bnao | 15/10/1983 | Kon Tum | 8.5 | 9.0 | Đạt |
5 | Tưởng Văn | Cảnh | 20/01/1993 | Quảng Nam | 8.5 | 6.5 | Đạt |
6 | Đỗ Thị Kim | Chi | 18/11/2005 | Thừa Thiên Huế | 10.0 | 9.0 | Đạt |
7 | Lê Thị Kim | Chung | 03/01/2004 | Đà Nẵng | 9.5 | 7.0 | Đạt |
8 | Hoàng Thị Thùy | Dung | 24/04/2002 | Quảng Trị | 8.5 | 9.5 | Đạt |
9 | Hồ Lê Anh | Dũng | 11/10/2003 | Quảng Bình | 8.5 | 8.0 | Đạt |
10 | Đaih | 01/01/2004 | Gia Lai | 7.5 | 7.0 | Đạt | |
11 | Hồ Tâm | Đan | 21/09/2003 | Quảng Bình | 5.5 | 7.5 | Đạt |
12 | Y | Đưnh | 02/09/1989 | Kon Tum | 7.5 | 6.0 | Đạt |
13 | Đỗ Thị Hoài | Giang | 21/02/2004 | Thừa Thiên Huế | 10.0 | 8.5 | Đạt |
14 | Cao Nguyễn Thị | Hòa | 28/02/2001 | Bình Định | 10.0 | 9.5 | Đạt |
15 | Lê Đức Huy | Hoàng | 08/10/2003 | Quảng Trị | 10.0 | 9.0 | Đạt |
16 | Bùi Văn | Huy | 04/07/2001 | Thừa Thiên Huế | 5.0 | 7.5 | Đạt |
17 | Võ Thị | Huyền | 19/07/2005 | Quảng Bình | 9.5 | 8.0 | Đạt |
18 | Ngọ Duy | Kiên | 15/11/1989 | Thanh Hóa | 10.0 | 9.5 | Đạt |
19 | Lê Thị Ngọc | Khuê | 20/10/2004 | Thừa Thiên Huế | 4.5 | 5.5 | Không đạt |
20 | Ngô Lê Khánh | Lam | 21/03/2003 | Thừa Thiên Huế | 10.0 | 7.0 | Đạt |
21 | Hoàng Thị Mỹ | Lệ | 20/12/2003 | Thừa Thiên Huế | 8.0 | 8.5 | Đạt |
22 | Hoàng Hà | Linh | 13/04/2003 | Quảng Trị | 9.5 | 9.5 | Đạt |
23 | Nguyễn Thị Thùy | Linh | 29/05/2003 | Thừa Thiên Huế | 9.0 | 10.0 | Đạt |
24 | Nguyễn Văn | Lộc | 20/01/2003 | Quảng Nam | 7.5 | 7.5 | Đạt |
25 | Hoàng Thị | Mai | 18/09/2003 | Nghệ An | 8.5 | 7.0 | Đạt |
26 | Trần Thị Quý | Mùi | 14/11/2003 | Thừa Thiên Huế | 10.0 | 9.0 | Đạt |
27 | Hoàng Thị Phương | Ny | 04/10/2005 | Quảng trị | 10.0 | 9.5 | Đạt |
28 | Lê Thị Ái | Nghĩa | 19/08/2003 | Thừa Thiên Huế | 8.0 | 9.5 | Đạt |
29 | Nguyễn Nữ thảo | Nguyên | 31/05/2005 | Thừa thiên huế | 5.0 | 7.0 | Đạt |
30 | Hồ Thị Minh | Nguyệt | 25/05/2002 | Quảng Trị | 7.5 | 7.5 | Đạt |
31 | Nguyễn Thị Hải | Nhi | 29/06/2004 | Thừa Thiên Huế | 5.5 | 7.5 | Đạt |
32 | Hồ Thị | Nhỡ | 03/03/1995 | Quảng Trị | 7.5 | 5.5 | Đạt |
33 | Trần Thị Quỳnh | Như | 20/04/2002 | Quảng Bình | 9.5 | 9.0 | Đạt |
34 | Lê Thị Kim | Oanh | 18/09/2003 | Quảng Trị | 10.0 | 9.0 | Đạt |
35 | Kiều Anh | Phôn | 27/02/2003 | Ninh Thuận | 5.5 | 9.0 | Đạt |
36 | Nguyễn Thị Bích | Phương | 08/03/2002 | Quảng Trị | 10.0 | 8.5 | Đạt |
37 | Hoàng Thị Như | Quỳnh | 19/06/2005 | Thừa Thiên huế | 9.5 | 8.5 | Đạt |
38 | Trần Thị Mỹ | Quỳnh | 14/07/2004 | Quảng Bình | 5.5 | 7.5 | Đạt |
39 | Ngô Cao | Sách | 28/08/1985 | Nghệ An | 5.0 | 6.5 | Đạt |
40 | Nguyễn Đỗ Khánh | Tâm | 08/03/2004 | Thừa Thiên Huế | 9.0 | 5.0 | Đạt |
41 | Bùi Duy | Toàn | 12/10/2000 | Nghệ An | 4.5 | 6.0 | Không đạt |
42 | Đoàn Thị Ngọc | Tú | 20/05/2003 | Quảng Bình | 9.0 | 7.0 | Đạt |
43 | Nguyễn Trần Minh | Tú | 12/03/2003 | Thừa Thiên Huế | 9.5 | 8.0 | Đạt |
44 | Đặng Nguyễn Anh | Tú | 10/12/2003 | Thừa Thiên Huế | 5.0 | 8.0 | Đạt |
45 | Ngô Thị Thu | Thảo | 01/12/2004 | Thừa Thiên Huế | 7.5 | 8.5 | Đạt |
46 | Võ Thị Thu | Thảo | 15/06/2001 | Quảng Trị | 9.0 | 8.5 | Đạt |
47 | Bùi Thị | Thảo | 20/12/1994 | Nghệ An | 9.5 | 8.5 | Đạt |
48 | Nguyễn Thị Hồng | Thư | 16/10/2005 | Thừa Thiên Huế | 5.0 | 5.5 | Đạt |
49 | Phạm Hồ Anh | Thư | 31/10/2003 | Quảng Bình | 10.0 | 9.0 | Đạt |
50 | Trịnh Thị | Trang | 25/07/2003 | Bình Phước | 8.5 | 8.5 | Đạt |
51 | Nguyễn Thị Mỹ | Trang | 24/01/2003 | Thừa Thiên Huế | 9.5 | 7.0 | Đạt |
52 | Phan Thị Thùy | Trang | 22/11/2004 | Thừa Thiên Huế | 10.0 | 9.0 | Đạt |
53 | Phan Dương Minh | Trân | 13/08/2004 | Thừa Thiên Huế | 5.5 | 7.0 | Đạt |
54 | Y | Vĩ | 20/05/2004 | Kon Tum | 3.5 | 5.0 | Không đạt |
55 | Lê Thị Như | Ý | 04/09/2003 | Thừa Thiên Huế | 7.5 | 8.0 | Đạt |
56 | Hồ Nguyễn Hải | Yến | 01/06/1999 | Thừa Thiên Huế | 5.0 | 8.5 | Đạt |
57 | Lê Thị Hải | Yến | 27/01/2003 | Quảng Bình | 8.0 | 8.0 | Đạt |