Trung tâm Ngoại ngữ – Tin học Huế ICP thông báo:
Danh Sách Học Viên Đủ Điều Kiện Cấp Chứng Chỉ Tin Học Ứng Dụng CNTT Cơ Bản
STT | Họ đệm | Tên | Ngày sinh | Nơi sinh | Điểm L. Thuyết | Điểm T. Hành | Kết quả |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bùi Minh | Anh | 10/01/2001 | TT Huế | 8.5 | 9.0 | Đạt |
2 | Hồ Quang | Chinh | 03/08/2002 | TT Huế | 8.0 | 7.0 | Đạt |
3 | Trần Thị Việt | Hà | 12/08/2002 | Quảng Bình | 6.0 | 8.5 | Đạt |
4 | Lê Thị | Hải | 12/11/2000 | Quảng Bình | 7.5 | 8.5 | Đạt |
5 | Nguyễn Ngọc Vĩnh | Hân | 10/04/2001 | Đà Nẵng | 10 | 9.0 | Đạt |
6 | Mai Thị Lệ | Hằng | 23/05/2001 | Quảng Bình | 10 | 9.0 | Đạt |
7 | Nguyễn Thị | Hằng | 09/05/1994 | Quảng Trị | 9.0 | 7.0 | Đạt |
8 | Nguyễn Hoàng | Hiệp | 03/07/2001 | Quảng Bình | 5.5 | 8.0 | Đạt |
9 | Lê Hữu | Hoàng | 28/06/2001 | Quảng Bình | 9.0 | 7.0 | Đạt |
10 | Nguyễn Xuân Sơn | Hoàng | 01/06/2000 | TT Huế | 8.5 | 9.0 | Đạt |
11 | KSOR’H | HOANH | 17/02/2003 | Gia Lai | 9.5 | 7.5 | Đạt |
12 | Nguyễn Thị Ánh | Hồng | 27/10/1981 | Quảng Trị | 5.5 | 8.0 | Đạt |
13 | Trần Thị Khánh | Huyền | 12/06/2001 | Hà Tĩnh | 9.0 | 7.0 | Đạt |
14 | Trần Thị | Kiều | 10/11/2003 | Nghệ An | 9.5 | 9.0 | Đạt |
15 | Nguyễn Thị Thùy | Linh | 05/03/1989 | Đà Nẵng | 7.5 | 9.5 | Đạt |
16 | Nguyễn Thị Mỹ | Linh | 10/03/2000 | TT Huế | 8.5 | 9.5 | Đạt |
17 | Trương Ngọc | Linh | 20/11/1988 | Quảng Nam | 9.0 | 9.5 | Đạt |
18 | Hồ Thị | Lưng | 04/07/2001 | Quảng Nam | 5.5 | 7.0 | Đạt |
19 | Nguyễn Tiến | Lương | 06/03/2003 | Quảng Bình | 5.0 | 6.0 | Đạt |
20 | Kha Thị | May | 13/03/2001 | Nghệ An | 9.5 | 8.0 | Đạt |
21 | Hoàng Hạnh | Nguyên | 14/04/2001 | TT Huế | 6.5 | 9.0 | Đạt |
22 | Châu Trần Tâm | Nguyện | 16/11/2001 | TT Huế | 9.5 | 9.0 | Đạt |
23 | Hoàng Thị | Nhân | 10/09/2001 | Quảng Trị | 6.5 | 7.5 | Đạt |
24 | Nguyễn Thị Hoài | Nhi | 07/12/1997 | Đà Nẵng | 10 | 9.5 | Đạt |
25 | Đặng Lê Phương | Nhi | 07/06/2001 | TT Huế | 8.5 | 9.0 | Đạt |
26 | Nguyễn Ngọc Quỳnh | Như | 28/02/1993 | TT Huế | 8.0 | 9.0 | Đạt |
27 | Nguyễn Văn | Phương | 21/02/1995 | Quảng Ngãi | 8.5 | 8.5 | Đạt |
28 | Nguyễn Thị Như | Phương | 20/01/2002 | Quảng Trị | 9.5 | 7.0 | Đạt |
29 | Đinh Nguyễn Hoài | Phương | 24/07/2001 | Quảng Bình | 10 | 9.0 | Đạt |
30 | Nguyễn Thị | Quý | 03/09/2000 | Quảng Trị | 8.5 | 7.0 | Đạt |
31 | Võ Đặng Bảo | Quý | 17/12/2003 | TT Huế | 10 | 9.5 | Đạt |
32 | Nguyễn Diễm | Quỳnh | 25/11/2001 | TT Huế | 9.5 | 9.5 | Đạt |
33 | Hồ Văn Hải | Sơn | 16/09/2001 | TT Huế | 8.0 | 9.0 | Đạt |
34 | Cao Ngọc | Tài | 20/04/2002 | TT Huế | 9.5 | 9.5 | Đạt |
35 | Mai Công | Thắng | 05/06/1996 | TT Huế | 9.5 | 9.0 | Đạt |
36 | Mai Thanh | Tính | 13/09/2001 | Quảng Bình | 9.5 | 9.0 | Đạt |
37 | Phan Lê Bảo | Trâm | 15/09/2003 | TT Huế | 9.5 | 9.5 | Đạt |
38 | Nguyễn Thị Kim | Trinh | 19/06/2002 | Đà Nẵng | 5.0 | 7.0 | Đạt |
39 | Hồ Thị Kim | Uy | 23/12/2002 | Quảng Trị | 6.5 | 9.0 | Đạt |
40 | Nguyễn Thị Lê | Uyên | 23/10/2003 | Quảng Bình | 6.5 | 7.0 | Đạt |