Trung tâm Ngoại ngữ – Tin học Huế ICP thông báo:
Danh Sách Học Viên Đủ Điều Kiện Cấp Chứng Chỉ Tin Học Ứng Dụng CNTT Cơ Bản
STT | Họ đệm | Tên | Ngày sinh | Nơi sinh | Điểm L. Thuyết | Điểm T. Hành | Kết quả |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Phan Thị Kim | Anh | 13/09/2002 | Thừa Thiên Huế | 5.5 | 7.0 | Đạt |
2 | Trần Thị Ngọc | Bích | 06/09/2005 | Thừa Thiên Huế | 8.5 | 9.0 | Đạt |
3 | Trần Lý | Bửu | 27/04/2002 | Thừa Thiên Huế | 10.0 | 9.0 | Đạt |
4 | Phan Thế Minh | Châu | 09/03/2002 | Thừa Thiên Huế | 10.0 | 9.5 | Đạt |
5 | Đinh Thị Lệ | Chi | 15/08/2002 | Quảng Bình | 9.0 | 7.0 | Đạt |
6 | Hoàng Bảo | Chung | 09/07/1998 | Thừa Thiên Huế | 6.5 | 7.0 | Đạt |
7 | Phạm Quốc | Đạt | 04/01/2002 | Thừa Thiên Huế | 9.0 | 9.5 | Đạt |
8 | Nguyễn Xuân | Đông | 08/07/2001 | Kon Tum | 7.5 | 9.0 | Đạt |
9 | Đoàn Thuỳ | Dung | 25/01/2000 | Quảng Bình | 7.5 | 8.0 | Đạt |
10 | Nguyễn Bình | Dương | 04/09/2002 | Quảng Trị | 9.5 | 9.0 | Đạt |
11 | Trần Đoàn Ngọc | Duy | 04/05/2002 | Thừa Thiên Huế | 9.5 | 9.5 | Đạt |
12 | Hoàng Thị | Hằng | 21/08/2003 | Ninh Bình | 6.5 | 7.0 | Đạt |
13 | Nguyễn Thị Thanh | Hằng | 12/11/1995 | Quảng Trị | 7.5 | 8.5 | Đạt |
14 | Nguyễn Thị | Hằng | 06/05/2005 | Quảng Nam | 6.5 | 9.0 | Đạt |
15 | Nguyễn Thị Thúy | Hạnh | 11/11/2003 | Kon Tum | 6.0 | 9.5 | Đạt |
16 | Hoàng Thị Thúy | Hiền | 14/10/2005 | Thừa Thiên Huế | 9.0 | 9.0 | Đạt |
17 | Nguyễn Thị | Hiền | 12/06/1990 | Quảng Bình | 9.0 | 7.0 | Đạt |
18 | Phan Thị | Huế | 04/01/2001 | Thừa Thiên Huế | 6.0 | 6.0 | Đạt |
19 | Lê Thanh | Hùng | 02/11/2002 | Thừa Thiên Huế | 9.5 | 9.5 | Đạt |
20 | Lê Thị Quỳnh | Hương | 27/11/2002 | Quảng Trị | 6.0 | 8.5 | Đạt |
21 | Lê Bá Minh | Huy | 25/07/2002 | Thừa Thiên Huế | 8.5 | 7.5 | Đạt |
22 | Lê Trần Khánh | Huyền | 22/05/2006 | Thừa Thiên Huế | 6.5 | 6.0 | Đạt |
23 | Lê Đình Đăng | Khoa | 22/10/2002 | Thừa Thiên Huế | 8.5 | 8.5 | Đạt |
24 | Phạm Thanh | Lài | 10/08/2005 | Quảng Nam | 8.0 | 9.5 | Đạt |
25 | Nguyễn Thanh | Lâm | 06/07/2002 | Thừa Thiên Huế | 7.5 | 9.5 | Đạt |
26 | Trần Thị | Lành | 26/04/2003 | Đắk Lắk | 9.5 | 7.5 | Đạt |
27 | Nguyễn Thị Diệu | Linh | 01/08/2000 | Thừa Thiên Huế | 6.5 | 7.5 | Đạt |
28 | Đinh Khánh | Ly | 07/09/2004 | Quảng Bình | 7.0 | 6.0 | Đạt |
29 | Nguyễn Đức | Mạnh | 07/05/2002 | Nghệ An | 7.5 | 9.0 | Đạt |
30 | Mai Nhật | Minh | 30/08/2002 | Thừa Thiên Huế | 9.5 | 9.0 | Đạt |
31 | Hoàng Ngọc | Minh | 30/03/2002 | Thừa Thiên Huế | 6.5 | 7.5 | Đạt |
32 | Trần Ngọc Thuỳ | Mỹ | 21/07/2004 | Ukraine | 6.5 | 6.5 | Đạt |
33 | Lê Hồ Thúy | Ngân | 01/07/2002 | Quảng Trị | 7.0 | 9.0 | Đạt |
34 | Nguyễn Thị Trúc | Nhã | 12/07/1998 | Gia Lai | 7.0 | 9.5 | Đạt |
35 | Nguyễn Thị Yến | Nhi | 07/06/2002 | Thừa Thiên Huế | 6.5 | 9.0 | Đạt |
36 | Hồ Lê Hạnh | Nhi | 17/11/2003 | Thừa Thiên Huế | 9.0 | 9.5 | Đạt |
37 | Trần Văn Tuấn | Phong | 11/05/2002 | Thừa Thiên Huế | 9.5 | 9.0 | Đạt |
38 | Phan Văn Duy | Phúc | 01/07/2002 | Thừa Thiên Huế | 8.5 | 8.5 | Đạt |
39 | Nguyễn | Phước | 12/07/2002 | Thừa Thiên Huế | 7.5 | 8.5 | Đạt |
40 | Trần Đình | Quang | 06/02/2001 | Hà Tĩnh | 7.5 | 7.5 | Đạt |
41 | Hà Thị | Quỳnh | 19/11/2003 | Nghệ An | 7.5 | 9.0 | Đạt |
42 | Thái Diễm | Quỳnh | 31/12/2003 | Nghệ An | 6.0 | 9.0 | Đạt |
43 | Nguyễn Như | Quỳnh | 24/03/2002 | Quảng Trị | 7.5 | 9.0 | Đạt |
44 | Nguyễn Cửu | Sửu | 02/01/1996 | Thừa Thiên Huế | 10.0 | 9.0 | Đạt |
45 | Lê Văn | Tân | 16/06/2002 | Thừa Thiên Huế | 7.5 | 9.0 | Đạt |
46 | Lê Thị Ngọc | Thắm | 04/02/2002 | Thừa Thiên Huế | 9.0 | 8.5 | Đạt |
47 | Hoàng Quang | Thắng | 10/08/2002 | Thừa Thiên Huế | 7.5 | 9.0 | Đạt |
48 | Nguyễn Hữu | Thắng | 12/04/2002 | Thừa Thiên Huế | 7.5 | 8.5 | Đạt |
49 | Nguyễn Thị Huyền | Thanh | 25/01/2003 | Quảng Trị | 6.5 | 8.5 | Đạt |
50 | Lê Thị | Thanh | 01/04/2002 | Quảng Bình | 6.0 | 9.5 | Đạt |
51 | Nguyễn Thị Phương | Thanh | 03/02/2002 | Quảng Ninh | 8.5 | 9.5 | Đạt |
52 | Hồ Xuân | Thiều | 23/06/2002 | Quảng Trị | 6.5 | 5.5 | Đạt |
53 | Nguyễn Tiến | Thịnh | 29/04/2002 | Thừa Thiên Huế | 10.0 | 9.5 | Đạt |
54 | Nguyễn Thị | Thúy | 11/04/1999 | Quảng Trị | 6.5 | 8.0 | Đạt |
55 | Cao Thị Quỳnh | Trang | 13/03/2003 | Quảng Bình | 6.5 | 9.0 | Đạt |
56 | Hồ Minh | Trí | 25/10/2002 | Thừa Thiên Huế | 10.0 | 9.5 | Đạt |
57 | Nguyễn Thị Thanh | Vân | 17/03/2002 | Thừa Thiên Huế | 7.5 | 9.5 | Đạt |
58 | Tôn Thất Bảo | Văn | 03/03/2002 | Thừa Thiên Huế | 7.5 | 9.5 | Đạt |